Có 1 kết quả:
差役 chāi yì ㄔㄞ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forced labor of feudal tenant (corvée)
(2) bailiff of feudal yamen
(2) bailiff of feudal yamen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0